Characters remaining: 500/500
Translation

cosmological constant

Academic
Friendly

Từ "cosmological constant" (hằng số vũ trụ) một khái niệm trong vật thiên văn lý thuyết vũ trụ học. Đây một hằng số được Albert Einstein giới thiệu trong các phương trình của ông về thuyết tương đối rộng, nhằm giải thích sự giãn nở của vũ trụ.

Giải thích:
  • Hằng số vũ trụ một giá trị được sử dụng để điều chỉnh các phương trình mô tả vũ trụ, giúp cho chúng có thể phù hợp với quan sát thực tế về sự giãn nở của vũ trụ.
  • Khi Einstein lần đầu tiên đề xuất hằng số này, ông đã dùng để giải thích tại sao vũ trụ không bị sụp đổ dưới lực hấp dẫn của chính . Tuy nhiên, sau này ông gọi đó "sai lầm lớn nhất" của mình khi khám phá ra rằng vũ trụ đang mở rộng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The cosmological constant is essential for understanding the expansion of the universe." (Hằng số vũ trụ rất quan trọng để hiểu sự giãn nở của vũ trụ.)
  2. Câu nâng cao: "Recent studies suggest that the cosmological constant may provide insights into dark energy, which is driving the accelerated expansion of the universe." (Các nghiên cứu gần đây cho thấy hằng số vũ trụ có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về năng lượng tối, điều đang thúc đẩy sự giãn nở tăng tốc của vũ trụ.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Cosmology (vũ trụ học): lĩnh vực nghiên cứu về vũ trụ các hiện tượng của .
  • Cosmological (thuộc về vũ trụ): Tính từ dùng để mô tả những điều liên quan đến vũ trụ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dark Energy (năng lượng tối): Một khái niệm liên quan đến hằng số vũ trụ, đề cập đến loại năng lượng bí ẩn chiếm phần lớn vũ trụ làm tăng tốc độ giãn nở của .
  • Gravitational Constant (hằng số hấp dẫn): Một hằng số khác trong vật liên quan đến lực hấp dẫn, nhưng không phải hằng số vũ trụ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "cosmological constant", nhưng bạn có thể nói về việc "to expand horizons" (mở rộng tầm nhìn), liên quan đến việc hiểu biết thêm về vũ trụ.
Tóm lại:

Hằng số vũ trụ một khái niệm quan trọng trong vật thiên văn giúp chúng ta hiểu hơn về các hiện tượng lớn lao trong vũ trụ.

Noun
  1. hằng số vũ trụ

Comments and discussion on the word "cosmological constant"